Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4081

TCVN 11845-3:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers

4082

TCVN 11845-4:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp

Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers

4083

TCVN 11845-5:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung

Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers

4084

TCVN 12161:2017

Cần trục - Đo độ lệch của bánh xe

Cranes - Measurement of wheel alignment

4085

TCVN 11741:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử

Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods

4086

TCVN 11953-1:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phương pháp thử và thiết bị thử - Phần 1: Xác định độ rò rỉ khí vào bên trong

Respiratory protective devices - Methods of test and test equipment - Part 1: Determination of inward leakage

4087

TCVN 8033:2017

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan

4088

TCVN 8034:2017

Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan

4089

TCVN 11980:2017

Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao

Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions

4090

TCVN 11981:2017

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ có vòng hãm đàn hồi định vị - Kích thước, đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) và các giá trị dung sai

Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values

4091

TCVN 11982-1:2017

Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút

Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves

4092

TCVN 11982-2:2017

Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa

Rolling bearings - Accessories - Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices

4093

TCVN 11983-1:2017

Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ

Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings

4094

TCVN 11983-2:2017

Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 2: Khe hở chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc

Rolling bearings - Internal clearance - Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings

4095

TCVN 11984-1:2017

Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 1: Vấn đề cơ bản

Rolling bearings - Measuring methods for vibration -- Part 1: Fundamentals

4096

TCVN 11984-2:2017

Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 2: Ổ bi đỡ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 2: Radial ball bearings with cylindrical bore and outside surface

4097

TCVN 11984-3:2017

Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 3: Ổ đỡ cầu và ổ đỡ côn có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface

4098

TCVN 11984-4:2017

Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 4: Ổ đỡ đũa trụ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface

4099

TCVN 11818:2017

An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) – Thay đổi trong giao thức

The DNS security extensions - Protocol modification

4100

TCVN 11819:2017

Khối truy nhập có điều kiện dùng trong truyền hình kỹ thuật số – Yêu cầu kỹ thuật đối với giao diện chung mở rộng (CI PLUS)

Conditional access module for digital television - Technical requirements for common interface plus (CI PLUS)

Tổng số trang: 827