Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.739 kết quả.

Searching result

4081

TCVN 12007:2017

Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định. Quy định kỹ thuật

Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification

4082

TCVN 12008:2017

Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy

Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability

4083

TCVN 12009:2017

Ống mềm và ống cứng cao su và chất dẻo. Xác định độ thấm chất lỏng qua thành ống

Rubber and plastics hoses and tubing -- Determination of transmission of liquids through hose and tubing walls

4084

TCVN 12010:2017

Cao su - Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo lưu hoá

Rubber - Guide to the use of curemeters

4085

TCVN 12011-3:2017

Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. Phần 3: Xác định hàm lượng đồng

Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry -- Part 3: Determination of copper content

4086

TCVN 12011-4:2017

Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan

Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry - Part 4: Determination of manganese content

4087

TCVN 12012:2017

Sản phẩm dầu mỏ. Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ

Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables

4088

TCVN 12013:2017

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS)

Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry

4089

TCVN 12014:2017

Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định hàm lượng olefin tổng bằng phương pháp sắc ký khí đa chiều

Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography

4090

TCVN 12015:2017

Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định các loại hydrocacbon, các hợp chất oxygenat và benzen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography

4091

TCVN 12016:2017

Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường

Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation

4092

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

4093

TCVN 11899-4:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán - Phần 4: Phương pháp bình hút ẩm

Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method

4094

TCVN 11900:2017

Gỗ dán - Dung sai kích thước

Plywood - Tolerances on dimensions

4095

TCVN 11901-1:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung

Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General

4096

TCVN 11901-2:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng

Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood

4097

TCVN 11901-3:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 3: Gỗ mềm

Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood

4098

TCVN 11902:2017

Gỗ dán - Yêu cầu kỹ thuật

Plywood - Specifications

4099

TCVN 11903:2017

Ván gỗ nhân tạo - Lấy mẫu và cắt mẫu thử

Wood-based panels - Sampling and cutting of test pieces

4100

TCVN 11904:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước tấm

Wood-based panels - Determination of dimensions of panels

Tổng số trang: 837