-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4354:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định màu Saybolt (phương pháp so màu Saybolt) Petroleum products. Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7344:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting one single passing beam. Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12880-1:2020Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) – Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) – Part 1: Guidelines for the APP approach |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7118:2002Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày Leather. Physical testing. Measurement of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 173:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro Solid mineral fuels. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 19116:2018Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị Geographic information - Positioning services |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |