• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7870-6:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: Điện từ

Quantities and units. Part 6: Electromagnetism

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 4147:1985

Đúc. Thuật ngữ

Foundry work. Terms

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7492-1:2010

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission

332,000 đ 332,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 19116:2018

Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị

Geographic information - Positioning services

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 632,000 đ