• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11041-8:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ

Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7118:2002

Da. Xác định tính chất cơ lý. Đo độ dày

Leather. Physical testing. Measurement of thickness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 19116:2018

Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị

Geographic information - Positioning services

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN ISO 19117:2018

Thông tin địa lý - Trình bày

Geographic information - Portrayal

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 12302:2018

Tấm tường nhẹ ba lớp xen kẹp

Lightweight sandwich wall panel

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN ISO 19109:2018

Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng

Geographic information - Rules for application schema

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ