Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 7785:2007Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography |
382 |
TCVN 7685-1:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horizontal spindle |
383 |
TCVN 7685-2:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy có trục chính thẳng đứng Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with vertical spindle |
384 |
TCVN 7085:2007Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method |
385 |
TCVN 4885:2007Rau quả. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Fruits and vegetables. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurement |
386 |
TCVN 4859:2007Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield Rubber latex. Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method |
387 |
TCVN 4858:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex concentrate. Determination of dry rubber content |
388 |
TCVN 4857:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate. Determination of alkalinity |
389 |
TCVN 4856:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Natural rubber latex concentrate. Determination of KOH number |
390 |
|
391 |
TCVN 7855:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn hai đầu. Cặp kích thước miệng, Assembly tools for screws and nuts. Double-ended wrenches. Size pairing |
392 |
TCVN 7585:2006Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Prôfin răng tiêu chuẩn của thanh răng cơ sở Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Standard basic rack tooth profile |
393 |
TCVN 6785:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
394 |
TCVN 7485:2005Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester |
395 |
TCVN 5699-2-85:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-85: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hấp vải Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-85: Particular requirements for fabric steamers |
396 |
TCVN 6859-3:2004Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất. Phần 3: Hướng dẫn xác định ảnh hưởng trong điều kiện thực địa Soil quality. Effects of pollutants on earthworms. Part 3: Guidance on the determination of effects in field situations |
397 |
TCVN 7385:2004An toàn máy. Cơ cấu điều khiển hai tay. Chức năng và nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Two-hand control devices. Functional aspects and design principles |
398 |
TCVN ISO 13485:2004Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes |
399 |
TCVN 7285:2003Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ Technical product documentation. Sizes and layout of drawing sheets |
400 |
|