• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6381:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7996-2-5:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7854:2007

Dụng cu tháo lắp vít và đai ốc. Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn. Dung sai cho sử dụng chung

Assembly tools for screws and nuts. Wrench and socket openings. Tolerances for general use

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ