Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 6940:2007Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 8-digit. Specification |
382 |
TCVN 6939:2007Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification |
383 |
TCVN 6929:2007Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả yêu cầu kỹ thuật Green coffee. Guidelines on methods of specification |
384 |
TCVN 6928:2007Cà phê nhân. Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
385 |
TCVN 6881:2007Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng và khí của vật liệu làm quần áo bảo vệ Protective clothing. Protection against chemicals. Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases |
386 |
TCVN 6879:2007Vải dệt. Đặc tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens |
387 |
TCVN 6878:2007Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và cháy. Phương pháp thử: Đánh giá vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với một nguồn nhiệt bức xạ Protective clothing. Protection against heat and fire. Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat |
388 |
TCVN 6873:2007Chai chứa khí. Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
389 |
TCVN 6871:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
390 |
TCVN 6848:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coliforms - Colony-count technique |
391 |
TCVN 6846:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique |
392 |
TCVN 6842:2007Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |
393 |
TCVN 6837:2007Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Surface active agents. Water dispersing power in dry cleaning solvents |
394 |
TCVN 6836:2007Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat Dried milk. Determination of content of lactic acid and lactates |
395 |
TCVN 6777:2007Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu thủ công Petroleum and petroleum products. Method for manual sampling |
396 |
TCVN 6760:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |
397 |
TCVN 6754:2007Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng GS1 Article number and barcode. GS1 application identifiers |
398 |
TCVN 6728:2007Giấy và cáctông. Xác định độ đục (paperbacking). Phương pháp phản xạ khuyếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method |
399 |
TCVN 6727:2007Giấy và cáctông. Xác định độ nhẵn (phương pháp Bekk) Paper and board. Determination of smoothness (Bekk method) |
400 |
TCVN 6726:2007Giấy và cáctông. Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method |