Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 276 kết quả.
Searching result
21 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
22 |
|
23 |
|
24 |
SỬA ĐỔI 1:2021 TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted limits of exhaust gases |
25 |
TCVN ISO 30401:2020Hệ thống quản lý tri thức – Các yêu cầu Knowledge management system – Requirements |
26 |
TCVN ISO/IEC 27002:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls |
27 |
TCVN ISO 18091:2020Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001 in local government |
28 |
TCVN ISO 29001:2020Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên – Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể – Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Sector-specific quality management systems – Requirements for product and service supply organizations |
29 |
TCVN ISO 56002:2020Quản lý đổi mới – Hệ thống quản lý đổi mới – Hướng dẫn Innovation management – Innovation management systems – Guidance |
30 |
TCVN ISO 14067:2020Khí nhà kính – Dấu vết cacbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng Greenhouse gases – Carbon footprint of products – Requirements and guidelines for quantification |
31 |
TCVN ISO 14080:2020Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ và nguyên tắc cho phương pháp luận về hành động khí hậu Greenhouse gas management and related activities – Framework and principles for methodologies on climate actions |
32 |
TCVN ISO 14090:2020Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Adaptation to climate change – Principles, requirements and guidelines |
33 |
TCVN ISO 37100:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Từ vựng Sustainable cities and communities — Vocabulary |
34 |
TCVN ISO 37104:2020Đô thị và cộng đồng bền vững ─ Chuyển đổi đô thị ─ Hướng dẫn thực hiện trong thực tiễn ở địa phương theo TCVN 37101 Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic luation of dosimetry services |
35 |
TCVN ISO 37105:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Khung mô tả cho các đô thị và cộng đồng Sustainable cities and communities — Descriptive framework for cities and communities |
36 |
TCVN ISO 37122:2020Cộng đồng và đô thị bền vững – Các chỉ số cho đô thị thông minh Sustainable cities and communities — Indicators for smart cities |
37 |
TCVN ISO 37123:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số cho đô thị có khả năng phục hồi Sustainable cities and communities — Indicators for resilient cities |
38 |
TCVN ISO 37153:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Mô hình trưởng thành cho đánh giá và cải tiến Smart community infrastructures — Maturity model for assessment and improvement |
39 |
TCVN ISO 37154:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Hướng dẫn thực hành tốt trong giao thông vận tải Smart community infrastructures — Best practice guidelines for transportation |
40 |
TCVN ISO 37157:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Giao thông vận tải thông minh cho đô thị thu gọn Smart community infrastructures — Smart transportation for compact cities |