Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 160 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6098-2:1996Phương pháp đo và biểu thị các tính năng của máy thu hình. Phần 2: Các phép đo điện và âm thanh ở âm tần Recommendated methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Electrical and acoustic measurements at audio-frequencies |
22 |
TCVN 6099-1:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements |
23 |
TCVN 6099-2:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện cao áp. Phần 2: Quy trình thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 2: Test procedures |
24 |
TCVN 6099-3:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 3: Measuring devices |
25 |
TCVN 6099-4:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices |
26 |
TCVN 6100:1996Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide |
27 |
TCVN 6101:1996Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation |
28 |
TCVN 6102:1996Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
29 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
30 |
TCVN 6104:1996Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements |
31 |
TCVN 6105:1996Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology |
32 |
TCVN 6106:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology |
33 |
TCVN 6107:1996Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Leak testing. Terminology |
34 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |
35 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
36 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
37 |
TCVN 6111:1996Chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia X và tia gamma. Các quy tắc cơ bản Non-destructive testing radiographic examination of metallic materials by X and gamma rays. Basic rules |
38 |
TCVN 6112:1996Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel |
39 |
TCVN 6113:1996Ống thép không hàn và hàn (trừ hàn hồ quang phủ) chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật dọc Seamless and welded (except submerged arc - welded) steel tubes for pressure purposes-full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections |
40 |
TCVN 6114:1996Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections |