-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6147:1996Ống và phụ tùng bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings. Vicat softening temperature. Test method and specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7966:2008Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6099-1:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6102:1996Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 530,000 đ | ||||