Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.313 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 14356:2025Cách nhiệt – Xác định nhiệt trở ở trạng thái ổn định và các đặc tính liên quan – Thiết bị đồng hồ đo dòng điện Thermal insulation – Determination of steady - state thermal resistance and related properties – Guarded hot plate apparatus |
362 |
TCVN 14357:2025Cách nhiệt – Xác định nhiệt trở ở trạng thái ổn định và các đặc tính liên quan – Thiết bị tấm nóng được bảo vệ Thermal insulation – Determination of steady-state thermal resistance and related properties – Heat flow meter apparatus |
363 |
TCVN 14358:2025Phương pháp tính toán chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời cho các bề mặt chắn sáng nằm ngang và độ dốc thấp Standard practice for Calculating solar reflectance index of horizontal and low-sloped opaque surfaces |
364 |
TCVN 14359:2025Hiệu suất năng lượng của hệ thống xuyên sáng cho công trình – Quy trình tính toán Energy performance of fenestration system for residential buildings – Calculation procedure |
365 |
TCVN 14360:2025Hiệu suất nhiệt của công trình – Xác định độ lọt khí của công trình – Phương pháp quạt điều áp Thermal performance of buildings – Determination of air permeability of buildings – Fan pressurization method |
366 |
TCVN 14496:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước cho nhà kho có chiều cao sắp xếp hàng hoá trên giá đỡ cao trên 5,5 m đến 25 m – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Automatic water fire–extinguishing systems for warehouses with goods stacked on supporting racks over 5,5 m and up to 25 m – Designing requiremnts |
367 |
TCVN 13316-12:2025Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 12: Xe chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ trên cao Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 12: Aerial fire fighting and rescue vehicle |
368 |
TCVN 14497:2025Phòng cháy chữa cháy – Thiết bị báo cháy độc lập – Đầu báo cháy khói sử dụng ánh sáng tán xạ, ánh sáng truyền qua hoặc ion hoá Fire protection – Stand–alone fire detector – Smoke alarms using scattered light, transmitted light or ionization |
369 |
TCVN 7278-3:2025Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng để phun lên bề mặt chất lỏng cháy hòa tan được với nước Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water – miscible liquids |
370 |
TCVN 14498:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy cố định bằng sol-khí dạng cô đặc Fire protection – Fixed Condensed Aerosol fire extinguisher |
371 |
TCVN 7568-5:2025Hệ thống báo cháy – Phần 5: Đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm Fire detection and alarm systems – Part 5: Point type heat detectors |
372 |
TCVN 10687-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 1: Yêu cầu thiết kế |
373 |
TCVN 10687-4:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 4: Yêu cầu thiết kế hộp số tuabin gió |
374 |
TCVN 10687-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 5: Cánh tuabin gió |
375 |
TCVN 10687-6:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 6: Yêu cầu thiết kế tháp và móng |
376 |
TCVN 10687-11:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 11: Kỹ thuật đo tiếng ồn âm thanh |
377 |
TCVN 10687-13:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 13: Đo tải trọng cơ học |
378 |
TCVN 10687-14:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 14: Công bố mức công suất âm thanh biểu kiến và giá trị tính âm sắc |
379 |
TCVN 10687-23:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 23: Thử nghiệm kết cấu đầy đủ của cánh rôto |
380 |
TCVN 10687-24:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 24: Bảo vệ chống sét |