Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

361

TCVN 11378:2016

Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh

Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling

362

TCVN 11377:2016

Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo.

Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

363

TCVN 11376:2016

Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.

Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

364

TCVN 11375:2016

Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng.

Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe

365

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

366

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

367

TCVN 11372:2016

Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép.

Through – thickness characteristics for steel products

368

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

369

TCVN 11370:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

370

TCVN 11369:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

371

TCVN 11368:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms)

Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS)

372

TCVN 11367-4:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 4: Mã dòng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers

373

TCVN 11367-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 3: Mã khối.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 3: Block ciphers

374

TCVN 11367-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers

375

TCVN 11367-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General

376

TCVN 11366-2:2016

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 2: Bạch đàn lai

Plantation - Site requirements - Part 2: Eucalyptus hybrid

377

TCVN 11366-1:2016

Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai

Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid

378

TCVN 11365:2016

Mặt đường sân bay – Xác định số phân cấp mặt đường bằng thiết bị đo võng bằng quả nặng thả rơi.

Pavement airport – Standard test method for evaluation pavement classification number using a heavy– falling weight deflectometer (HWD)

379

TCVN 11364:2016

Sân bay dân dụng – Đường cất hạ cánh – Yêu cầu thiết kế

Civil aerodrome – Runway – Speccifications for design

380

TCVN 11362:2016

Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn – Thi công, nghiệm thu.

Hydraulic structures – Technical requirements in construction and acceptance of prefabricate concrete canal

Tổng số trang: 70