Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 8241-4-8:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity. |
342 |
TCVN 8241-4-11:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short |
343 |
TCVN 8238:2009Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks |
344 |
TCVN 8241-4-5:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung. Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity |
345 |
TCVN 8227:2009Mối gây hại công trình đê, đập. Định loại, xác định đặc điểm sinh học, sinh thái học và đánh giá mức độ gây hại Harmful termite for dikes and dams. Indentification, determination for bio-ecological characteristics and assessment of termite\\\'s damage |
346 |
TCVN 8228:2009Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic concrete mixture. Technical requirements |
347 |
TCVN 8229:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều etanol-clobenzen Standard Practice for use of the ethanol-chlorobenzene dosimetry system |
348 |
TCVN 8226:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về khảo sát mặt cắt và bình đồ địa hình các tỷ lệ từ 1/200 đến 1/5000 Hydraulic work. The basic stipulation for survey of topographic profile and topoplan at scale 1/200 to 1/5000 |
349 |
TCVN 8225:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về lưới khống chế cao độ địa hình Hydraulic work. The basic stipulation for topographic elevation control networks |
350 |
TCVN 8224:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về lưới khống chế mặt bằng địa hình Hydraulic work. The basic stipulation for topographic horizontal control networks |
351 |
TCVN 8223:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về đo địa hình, xác định tim kênh và công trình trên kênh Hydraulic work. The basic stipulation for topographic measurement and defined centerline of canal and the structures on it |
352 |
TCVN 8222:2009Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis |
353 |
TCVN 8220:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định Geotextile. Test method for determination of normal thickness |
354 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
355 |
TCVN 8215:2009Công trình thủy lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối Hydraulic structure - Major regulations on installation design observation equipment of water headworks |
356 |
|
357 |
TCVN 8217:2009Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại Soil classification for hydraulic engineering |
358 |
|
359 |
TCVN 8219:2009Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method |
360 |
TCVN 8214:2009Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện Hydraulics physical model test of water headworks |