Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 576 kết quả.

Searching result

341

TCVN 7699-2-21:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp

Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices

342

TCVN 7699-2-42:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-42: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kc: Thử nghiệm bằng lưu huỳnh đioxit đối với các tiếp điểm và mối nối

Environmental testing - Part 2-42: Tests - Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections

343

TCVN 7699-2-43:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-43: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kd: Thử nghiệm bằng hyđro sulfua đối với các tiếp điểm và mối nối

Environmental testing - Part 2-43: Tests - Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections

344

TCVN 7699-2-54:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-54: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng bám thiếc của linh kiện điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt

Environmental testing - Part 2-54: Tests - Test Ta: Solderability testing of electronic components by the wetting balance method

345

TCVN 7699-2-58:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-58: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn, khả năng chống chịu hòa tan của lớp phun phủ kim loại và khả năng chịu nhiệt hàn của các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD)

Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD)

346

TCVN 7699-2-82:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với linh kiện và điện tử

Environmental testing - Part 2-82: Tests - Test XW1: Whisker test methods for electronic and electric components

347

TCVN 7699-2-83:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-83: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Tf: Thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn của linh kiện điện tử dùng cho các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) theo phương pháp cân bằng làm ướt có sử dụng kem hàn

Environmental testing - Part 2-83: Tests - Test Tf: Solderability testing of electronic components for surface mounting devices (SMD) by the wetting balance method using solder paste

348

TCVN 7699-3-5:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ

Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature chambers

349

TCVN 7699-3-6:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm

Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers

350

TCVN 7699-3-7:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và B (có tải)

Environmental testing - Part 3-7: Supporting documentation and guidance - Measurements in temperature chambers for tests A and B (with load)

351

TCVN 7699-3-8:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung

Environmental testing - Part 3-8: Supporting documentation and guidance - Selecting amongst vibration tests

352

TCVN 7798:2014

Căn hộ du lịch - Xếp hạng

Tourist apartment - Classification

353

TCVN 7835-A04:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A04: Phương pháp đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm bằng thiết bị

Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics

354

TCVN 7835-C07:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với quá trình chà xát ướt của vật liệu dệt được in pigment

Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles

355

TCVN 7835-E13:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt

Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to acid-felting: Severe

356

TCVN 7835-E14:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ

Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild

357

TCVN 7835-X01:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua

Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride

358

TCVN 7835-X02:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric

Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid

359

TCVN 7835-X04:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng

Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing

360

TCVN 7835-X06:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi

Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling

Tổng số trang: 29