Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

341

TCVN 9637-8:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method

342

TCVN 9637-4:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method

343

TCVN 9637-3:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng nhỏ. Phương pháp đo quang

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in small amounts. Photometric method

344

TCVN 9637-7:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method

345

TCVN 9637-5:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp so màu bằng mắt

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 5: Determination of aldehydes content. Visual colorimetric method

346

TCVN 9637-6:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water

347

TCVN 9637-12:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time

348

TCVN 9637-2:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein

349

TCVN 9636:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp phát hiện thermonuclease tạo thành do staphylococci dương tính với coagulase

Milk and milk-based products. Detection of thermonuclease produced by coagulase-positive staphylococci

350

TCVN 9637-1:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General

351

TCVN 9637-10:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất.

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method

352

TCVN 9637-11:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural

353

TCVN 9632:2013

Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm

Principles for the Establishment and Application of Microbiological Criteria for Food

354

TCVN 9633:2013

Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng

Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity

355

TCVN 9634:2013

Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt

Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria

356

TCVN 9635:2013

Sản phẩm sữa. Định lượng vi khuẩn bifidus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C

Milk products. Enumeration of presumptive bifidobacteria. Colony count technique at 37 degrees C

357

TCVN 9631-3:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 3: Phương pháp xác định các yêu cầu tính năng và thử nghiệm

Uninterruptible power systems (UPS). Part 3: Method of specifying the performance and test requirements

358

TCVN 9631-2:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC)

Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements

359

TCVN 9630-2:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage

360

TCVN 9630-1:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies

Tổng số trang: 58