Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8259-8:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance

322

TCVN 8258:2009

Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật.

Fiber-cement flat sheets. Specifications

323

TCVN 8259-9:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance

324

TCVN 8249:2009

Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng lượng

Tubular fluorescent lamps. Energy efficiency

325

TCVN 8248:2009

Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

326

TCVN 8257-8:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission

327

TCVN 8257-7:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption

328

TCVN 8247-1:2009

Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan

Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese

329

TCVN 8235:2009

Tương thích điện từ (EMC) - Thiết bị mạch viễn thông. Yêu cầu về tương thích điện từ.

ElectroMagnetic Compatibility (EMC) - Telecommunication network equipment. ElectroMagnetic compatibility requirements

330

TCVN 8241-4-3:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến.

ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields

331

TCVN 8234:2009

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý bằng bức xạ

Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing

332

TCVN 8233:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat

Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system

333

TCVN 8232:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin

Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system

334

TCVN 8231:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ

Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system

335

TCVN 8230:2009

Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ

Guide for use of radiation-sensitive indicators

336

TCVN 8241-4-6:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields

337

TCVN 8241-4-8:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity.

338

TCVN 8241-4-11:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short

339

TCVN 8238:2009

Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt

Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks

340

TCVN 8241-4-5:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung.

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity

Tổng số trang: 30