Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 9665:2013Sữa. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp enzym đo chênh lệch độ pH. Milk. Determination of lactose content. Enzymatic method using difference in pH |
322 |
TCVN 9666:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và glucose. Phương pháp enzym Meat and meat products. Determination of starch and glucose contents. Enzymatic method |
323 |
TCVN 9659:2013Sữa bột. Đánh giá cường độ xử lý nhiệt. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried milk. Assessment of heat treatment intensity. Method using high-performance liquid chromatography |
324 |
TCVN 9660:2013Sữa dạng lỏng. Xác định hàm lượng bêta-lactoglobulin tan trong axit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Liquid milk. Determination of acid-soluble beta-lactoglobulin content. Reverse-phase HPLC method |
325 |
TCVN 9661:2013Sữa bột. Xác định protein đậu tương và protein đậu Hà Lan sử dụng điện di mao quản có mặt natri dodecyl sulfat (SDS-CE). Phương pháp sàng lọc Milk powder. Determination of soy and pea proteins using capillary electrophoresis in the presence of sodium dodecyl sulfate (SDS-CE). Screening method |
326 |
TCVN 9655-2:2013Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils |
327 |
TCVN 9656:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC |
328 |
|
329 |
TCVN 9651:2013Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu bao bì Essential oils. General rules for labelling and marking of containers |
330 |
TCVN 9653:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by gas chromatography on capillary columns. General method |
331 |
TCVN 9654:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản chiral. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns. General method |
332 |
TCVN 9655-1:2013Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1: Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards |
333 |
TCVN 9646:2013Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods |
334 |
TCVN 9648:2013Máy lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ phòng chống vật rơi - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật Machinery for forestry - Falling-object protective structures (FOPS) - Laboratory tests and performance requirements |
335 |
TCVN 9649:2013Thiết bị bảo vệ cây trồng - Phiếu cấp liệu - Phần 1: Phương pháp thử Equipment for crop protection -- Induction hoppers -- Part 1: Test methods |
336 |
TCVN 9650:2013Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản Essential oils. General rules for packaging, conditioning and storage |
337 |
|
338 |
|
339 |
TCVN 9637-9:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ sau khi xà phòng hóa Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 9: Determination of esters content. Titrimetric method after saponification |
340 |
|