Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

301

TCVN 8568:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat

Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method

302

TCVN 8557:2010

Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số

Fertilizers - Method for determination of total nitrogen

303

TCVN 8558:2010

Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước

Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water

304

TCVN 8559:2010

Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu

Fertilizers - Method for determination of available phosphorus

305

TCVN 8560:2010

Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available potassium

306

TCVN 8555:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials

307

TCVN 8556:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle.

308

TCVN 8552:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Chuẩn bị mẫu để xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders

309

TCVN 8553:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định độ dày của màng gốm bằng thiết bị đo biên dạng đầu dò tiếp xúc.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer

310

TCVN 8532:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II

Technical specifications for centrifugal pumps. Class II

311

TCVN 8551:2010

Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Plants - Method for sampling and preparing sample

312

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

313

TCVN 8546:2010

Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa

Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions

314

TCVN 8542:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method

315

TCVN 8543:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method

316

TCVN 8544:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method

317

TCVN 8534:2010

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông

Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes

318

TCVN 8535:2010

Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh

Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions

319

TCVN 8536:2010

Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc

Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements

320

TCVN 8533:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III

Technical specifications for centrifugal pumps. Class III

Tổng số trang: 42