Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

301

TCVN 6525:2008

Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

302

TCVN 6513:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification

303

TCVN 6486:2008

Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt

Liquefied Petroleum Gas (LPG). Pressurised Storage. Requirements for Design and Location of Installation

304

TCVN 6480-1:2008

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements

305

TCVN 6462:2008

Phụ gia thực phẩm. Erytrosin

Food additive. Erythrosine

306

TCVN 6463:2008

Phụ gia thực phẩm. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

307

TCVN 6464:2008

Phụ gia thực phẩm. Kali axesulfam

Food additive. Acesulfame potassium

308

TCVN 6459:2008

Phụ gia thực phẩm. Riboflavin

Food additive. Riboflavin

309

TCVN 6460:2008

Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

310

TCVN 6461:2008

Phụ gia thực phẩm. Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

311

TCVN 6456:2008

Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

312

TCVN 6457:2008

Phụ gia thực phẩm. Amaranth

Food additive. Amaranth

313

TCVN 6458:2008

Phụ gia thục phẩm. Ponceau 4R

Food additive. Ponceau 4R

314

TCVN 6455:2008

Phụ gia thục phẩm. Sunset yellow FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

315

TCVN 6453:2008

Dụng cụ cấy ghép bằng compozit carbon

Carbon composite implants

316

TCVN 6439:2008

Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Motorcycles. Engine test code. Net power

317

TCVN 6434-1:2008

Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

318

TCVN 6404:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations

319

TCVN 6395:2008

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

320

TCVN 6359-3:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type

Tổng số trang: 27