• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 287:1968

Đinh tán mũ nửa chìm

Raised countersunk head rivets

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7899-2:2008

Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 2: Phương pháp thử vữa, keo dán gạch

Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 2: Test methods for adhesives

172,000 đ 172,000 đ Xóa
3

TCVN 7701-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu.

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 284:1968

Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước

Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7971:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống

Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7626:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch. Mã vạch một chiều

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code print quality test specification. Linear symbols

168,000 đ 168,000 đ Xóa
Tổng tiền: 640,000 đ