Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3001

TCVN 12562:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Khảo nghiệm thời gian cách ly của thuốc trên cây trồng

Pesticides - Residue field trials for determining pre-harvest interval (PHI)

3002

TCVN 12369:2018

Mía giống - Yêu cầu kỹ thuật

Sugarcane seed – Technical requirements

3003

TCVN 10684-2:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 2: Cà phê

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 2: Coffee

3004

TCVN 10684-6:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 6: Chè

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 6: Tea

3005

TCVN 10684-7:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 7: Cao su

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 7: Rubber

3006

TCVN 12318:2018

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu cống lắp ghép

Hydraulic Structures Design construction and acceptance technical requirements of Assembled sluice

3007

TCVN 12194-2-3:2018

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyền trùng Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-3: Particular requirement for Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

3008

TCVN 12195-2-5:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-5: Particular requirement for Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley fungi

3009

TCVN 12195-2-6:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Phytophthora boehmeriae Sawada

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-6: Particular requirement for Phytophthora boehmeriae Sawada

3010

TCVN 12371-2-1:2018

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với virus Plum pox virus

Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-1: Particular requirement for Plum pox virus

3011

TCVN 12371-2-2:2018

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với khuẩn Xylella fastidiosa Wells et al

Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-2:

3012

TCVN 12372-2-1:2018

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tơ hồng Cuscuta australis R.Br. và Cuscuta chinensis Lam

Procedure for identification of weeds - Part 2-1: Particular requirements for dodders. Cuscuta australis R.Br. and Cuscuta chinensis Lam

3013
3014
3015
3016
3017

TCVN 12358:2018

Me ngọt quả tươi

Sweet tamarind

3018
3019
3020

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

Tổng số trang: 938