Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 10620:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng sau khi kết tủa diamoni hexacloroplatinat Jewellery - Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination after prepitation of diammonium hexachloroplatinate |
282 |
TCVN 10621:2014Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng bằng cách khử với thủy ngân (I) clorua Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination by reduction with mercury (I) chloride. |
283 |
TCVN 10622:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc dùng làm đồ trang sức - Phương pháp thể tích (chuẩn độ điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua Jewellery - Determination of silver in silver jewellery alloys - Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or potassium chloride |
284 |
TCVN 10623:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn Jewellery - Determination of platinium in platinium jewelelry alloys - Inductively coupled plasma (ICP) solution-spectrometric method using yttrium as internal standard element |
285 |
TCVN 10624:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn Jewellery - Determination of paladium in paladium jewelelry alloys - ICP-OES method using yttrium as internal standard element |
286 |
TCVN 10645:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng Fluid power systems and components - Vocabulary |
287 |
TCVN 10646-1:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores |
288 |
TCVN 10647:2014Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications |
289 |
TCVN 10648:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances |
290 |
TCVN 10649:2014Hệ thống truyền động khí nén - Ống lót xy lanh - Yêu cầu đối với ống kim loại màu Pneumatic fluid power systems - Cylinder barrels - Requirements for non-ferrous metallic tubes |
291 |
TCVN 10650:2014Truyền động thủy lực - Xy lanh - Rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông lắp vào vòng ổ trục - Kích thước và dung sai Hydraulic fluid power - Cylinders - Piston seal housings Incorporating bearing rings - Dimensions and tolerances |
292 |
TCVN 10651:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Xy lanh - Mã nhận dạng về kích thước lắp đặt và kiểu lắp đặt Fluid power systems and components - Cylinders - Identificatioin code for mounting dimensions and mounting types |
293 |
TCVN 10652:2014Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar) Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series |
294 |
TCVN 10664-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests |
295 |
TCVN 10664-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests |
296 |
TCVN 10665-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines |
297 |
TCVN 10665-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table |
298 |
TCVN 10667:2014Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance |
299 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
300 |
|