Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 774 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 9195:2012Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn không cần dụng cụ. Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening without tool |
262 |
TCVN 9584:2012Máy lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ người vận hành. Phép thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu đặc tính, L3 Machinery for forestry. Operator protective structures. Laboratory tests and performance requirements |
263 |
TCVN 9537:2012Máy thu hình - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Television sets - Method for determination of energy efficiency |
264 |
TCVN 9583:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử tĩnh học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Static test method and acceptance conditions |
265 |
|
266 |
TCVN 9535-9:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước. Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements. |
267 |
TCVN 9535-8:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng. Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements |
268 |
TCVN 9535-7:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng Railway rolling stock material. Part 7: Wheelsets for tractive and trailing stock. Quality requirements |
269 |
TCVN 9535-6:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp. Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions |
270 |
TCVN 9535-4:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 4: Mâm bánh cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng. Railway rolling stock material. Part 4: Rolled or forged wheel centres for tyred wheels for tractive and trailing stock. Quality requirements |
271 |
TCVN 9535-3:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 3: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng. Railway rolling stock material. Part 3: Axles for tractive and trailing stock. Quality requirements |
272 |
TCVN 9535-2:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements |
273 |
TCVN 9530:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các nguyên tố vết bằng phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Animal and vegetable fats and oils. Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) |
274 |
TCVN 9531:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các hydrocacbon thơm đa vòng Animal and vegetable fats and oils. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons |
275 |
TCVN 9532:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination |
276 |
TCVN 9535-1:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp Railway rolling stock material. Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions |
277 |
TCVN 9529:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò graphit. Animal and vegetable fats and oils. Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry |
278 |
TCVN 9528:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS) Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS |
279 |
TCVN 9526:2012Sữa. Xác định các chất khử protein. Phương pháp quang phổ. Milk. Determination of protein-reducing substances. Spectrophotometric method. |
280 |
TCVN 9527:2012Sữa. Xác định dư lượng nhóm tetracycline. Phương pháp sắc kí lỏng-ái lực chọn lọc chelat kim loại Milk. Determination of multiple tetracycline residues. Metal chelate affinity-liquid chromatographic method |