Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

261

TCVN 8239:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3

Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus.

262

TCVN 8242-2:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes

263

TCVN 8240:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh

Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement.

264

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

265

TCVN 8243-2:2009

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 2: Quy định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics

266

TCVN 8243-1:2009

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL

267

TCVN 8288:2009

Ổ lăn. Từ vựng

Rolling bearings. Vocabulary

268

TCVN 8289:2009

An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung

Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements

269

TCVN 8290:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự

Optics and optical instruments. Focimeters

270

TCVN 8291:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu

Optics and optical instruments. Reference wavelengths

271

TCVN 8292:2009

Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo thị giác

Ophthalmic instruments. Ophthalmometers

272

TCVN 8293:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Nhãn khoa. Thước tròn chia độ

Optics and optical instruments. Ophthalmology. Graduated dial scale

273

TCVN 8294-1:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng

Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses

274

TCVN 8295:2009

Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo khúc xạ mắt

Ophthalmic instruments. Eye refractometers

275

TCVN 8296:2009

Quang học nhãn khoa. Gọng kính mắt. Hệ thống đo và thuật ngữ

Ophthalmic optics. Spectacle frames. Measuring system and terminology

276

TCVN 8297:2009

Công trình thủy lợi. Đập đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công bằng phương pháp đầm nén

Hydraulics structures. Earth dam. Technical requirements for constrution by compaction method

277

TCVN 8298:2009

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí, kết cấu thép

Hydraulics structures. Technical requirements for manufacturing and installing mechanical equipment, steel structures

278

TCVN 8299:2009

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế cửa van, khe van bằng thép

Hydraulics structures. Technical requirements for steel gate and groove design

279

TCVN 8279:2009

Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Phương pháp thử.

Pliers and nipper for electronics. Test method.

280

TCVN 8280:2009

Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Yêu cầu kĩ thuật chung.

Pliers and nipper for electronics. General technical requirements.

Tổng số trang: 30