Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 8576:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử độ bền trượt của mạch keo. Timber structures. Glued laminated timber. Method of test for shear strength of glue lines |
242 |
TCVN 8579-5:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 5: Chất chỉ thị bậc 2 cho phép thử đuổi khí dạng Bowie và Dick. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 5: Class 2 indicators for Bowie and Dick-type air removal tests |
243 |
|
244 |
TCVN 8571:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Xử lý bề mặt, lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Từ vựng. Metallic and other inorganic coatings. Surface treatment, metallic and other inorganic coatings. Vocabulary |
245 |
TCVN 8572:2010Lớp phủ kim loại. Lớp crôm mạ điện dùng trong cơ khí. Metallic coatings. Electrodeposited coatings of chromium for engineering purposes |
246 |
TCVN 8562:2010Phân bón. Phương pháp xác định kali tổng số Fertilizers. Method for determination of total potassium |
247 |
TCVN 8563:2010Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số Fertilizers. Method for determination of total phosphorus |
248 |
TCVN 8564:2010Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính cố định nitơ của vi khuẩn nốt sần cây họ đậu Biofertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of nodule bacteria on legume crop |
249 |
TCVN 8565:2010Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật Biofertilizer. Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms |
250 |
TCVN 8566:2010Phân bón vi sinh vật. Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng nấm gây bệnh vùng rễ cây trồng cạn Biofertilizer. Determination of antagonistic activity of microbes to fungi causing soilborn diseases of upland plant |
251 |
TCVN 8567:2010Chất lượng đất. Phương pháp xác định thành phần cấp hạt Soil quality. Method for determination of particle size distribution |
252 |
TCVN 8568:2010Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method |
253 |
TCVN 8557:2010Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số Fertilizers - Method for determination of total nitrogen |
254 |
TCVN 8558:2010Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water |
255 |
TCVN 8559:2010Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu Fertilizers - Method for determination of available phosphorus |
256 |
TCVN 8560:2010Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available potassium |
257 |
TCVN 8555:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials |
258 |
TCVN 8556:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle. |
259 |
TCVN 8552:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Chuẩn bị mẫu để xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders |
260 |
TCVN 8553:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định độ dày của màng gốm bằng thiết bị đo biên dạng đầu dò tiếp xúc. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer |