Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 251 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN ISO 7372:2003Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục phần tử dữ liệu thương mại Trade data interchange. Trade data elements directory |
222 |
TCVN ISO 9735-1:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 1: Quy tắc cú pháp chung Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 1: Syntax rules common to all parts |
223 |
TCVN ISO 9735-2:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 2: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho edilô Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 2: Syntax rules specific to batch EDI |
224 |
TCVN ISO 9735-3:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 3: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho EDI tương tác Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 3: Syntax rules specific to interractive EDI |
225 |
TCVN ISO 9735-4:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 4: Thông điệp báo cáo dịch vụ và cú pháp cho EDI lô (kiểu thông điệp - contrl) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 4: Syntax and service report message for batch EDI (message type - CONTRL) |
226 |
TCVN ISO/TR 10013:2003Hướng dẫn về tài liệu của hệ thống quản lý chất lượng Guidelines for quality management system documentation |
227 |
TCVN ISO/TR 14025:2003Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations |
228 |
TCVN ISO 14021:2003Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling) |
229 |
TCVN ISO IEC 17025:2001Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
230 |
TCVN ISO/IEC 17020:2001Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định General citeria for the operation of various types of bodies performing inspection |
231 |
TCVN ISO 14020:2000Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
232 |
TCVN ISO 14040:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
233 |
TCVN ISO 14041:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis |
234 |
|
235 |
TCVN ISO 9000:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management system - Fundamentals and vocabulary |
236 |
|
237 |
TCVN ISO 9004:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn cải tiến Quality management systems - Guidelines for performance improvements |
238 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |
239 |
TCVN ISO 9000-2:1999Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Phần 2: Hướng dẫn chung việc áp dụng TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003 Quality management and quality assurance standards. Part 2: Generic guidelines for the application of TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003 |
240 |
TCVN ISO 14001:1998Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Specification with guidance for use |