Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 481 kết quả.

Searching result

221

TCVN 4507:2008

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steels. Determination of depth of decarburization

222

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

223

TCVN 6454:2008

Phụ gia thực phẩm. Tartrazin

Food additive. Tartrazine

224

TCVN 4945:2008

Van công nghiệp. Thử áp lực của van

Industrial valves. Pressure testing of valves

225

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

226

TCVN 7645:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi

Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature

227

TCVN 6450:2007

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

228

TCVN 6145:2007

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước

Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions

229

TCVN 5699-2-45:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances

230
231

TCVN 4585:2007

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

232

TCVN 4538:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát

Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing

233

TCVN 1454:2007

Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản

Black tea. Definition and basic requirements

234

TCVN 7699-2-45:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-45: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XA và hướng dẫn: Ngâm trong dung môi làm sạch

Environmental testing - Part 2-45: Tests - Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents

235

TCVN 7545:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance

236

TCVN 7459:2005

Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có bụi than nổ. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn

Permissible explosives for use in underground mine in present of explosive coal dust. Safety testing method

237

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

238

TCVN 4745:2005

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of properties.

239

TCVN 7455:2004

Kính xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn

Glass in building. Thermally toughened safety glass

240

TCVN 7452-3:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bền áp lực gió

Windows and doors - Test methods - Part 3: Determination of wind resistance

Tổng số trang: 25