-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5040:1990Thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy. Yêu cầu kỹ thuật Equipments for fire protection and fire fighting. Graphical symbols for fire protection plans. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7921-2-9:2015Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - dữ liệu đo được của xóc và rung. Bảo quản, vận chuyển và sử dụng. 21 Classification of environmental conditions - Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature - Measured shock and vibration data - Storage, transportation and in-use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6306-3-1:1997Máy biến áp điện lực. Phần 3-1: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi. Khoảng cách ly bên ngoài trong không khí Power transformers. Part 3-1: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1879:1976Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3611:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh) Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7452-1:2004Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ lọt khí Windows and doors - Test methods - Part 1: Determination of air permeability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |