-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5867:1995Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7451:2004Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC - Quy định kỹ thuật Windows and doors made from unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) extruded hollow profiles - Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6396-20:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts |
740,000 đ | 740,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6451-4:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 4: Electrical installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14178:2024Cá ngừ đông lạnh Frozen tuna |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7452-2:2004Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ kín nước Windows and doors - Test methods - Part 2: Determination of watertighness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,190,000 đ |