-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-31:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7911:2008Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat Practice for use of a polymethylmethacrylate dosimetry system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7455:2004Kính xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn Glass in building. Thermally toughened safety glass |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |