Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 10566-35:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 35: Truy vấn đối với dữ liệu đặc trưng Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 35: Query for characteristic data |
222 |
TCVN 10566-40:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 40: Thể hiện dữ liệu cái Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 40: Master data representation |
223 |
TCVN 10572-1:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods |
224 |
TCVN 10572-2:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements |
225 |
|
226 |
TCVN 10574:2014Ván mỏng - Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai Veneers - Terms and definitions, determination of physical characteristics and tol erances |
227 |
TCVN 10575:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Yêu cầu kỹ thuật Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications |
228 |
TCVN 10576:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Đo kích thước và hình dạng - Phương pháp thử Laminated veneer lumber – Measurement of dimensions and shape – Method of test |
229 |
TCVN 10577:2014Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications |
230 |
TCVN 10578:2014An toàn sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product safety – Guidelines for suppliers |
231 |
TCVN 10579:2014Triệu hồi sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product recall – Guidelines for suppliers |
232 |
TCVN 10583-1:2014Công nghệ thông tin - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký định danh đối tượng - Phần 1: Thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities- Part 1: General procedures and top arcs of the international object identifier tree |
233 |
TCVN 10583-2:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 2: Thủ tục đăng ký cho kiểu tài liệu OSI Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 2: Registration procedures for OSI document types |
234 |
TCVN 10583-3:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 3: Đăng ký các cung định danh đối tượng bên dưới cung mức trên cùng do ISO và Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 3: Registration of object identifier arcs beneath the top-level arc jointly administratered by ISO and ITU-T |
235 |
TCVN 10583-4:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 4: Sổ đăng ký của hồ sơ VTE Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 4: Register of VTE profiles |
236 |
TCVN 10583-5:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 5: Sổ đăng ký xác định đối tượng điều khiển VT Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 5: Register of VT control Object definitions |
237 |
TCVN 10583-6:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 6: Đăng ký quá trình ứng dụng và thực thể ứng dụng Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 6: Registration of application processes and application entities |
238 |
TCVN 10583-7:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 7: Việc đăng ký của các tổ chức quốc tế ISO và ITU-T Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 7: Joint ISO and ITU-T registration of international organizations |
239 |
TCVN 10583-8:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 8: Tạo và đăng ký các định danh đơn nhất (UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối tượng ASN.1 Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 8: Generation and registration of universally unique identifiers (UUIDs) and their use as ASN.1 object identifier components |
240 |
TCVN 10583-9:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 9: Đăng ký các cung định danh đối tượng cho ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 9: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification |