-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5597:1991Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10494:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ amoniac Animal feeding stuffs. Determination of ammonia nitrogen content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |