Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2341

TCVN 7571-1:2019

Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều

Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles

2342

TCVN 7571-2:2019

Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều

Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles

2343

TCVN 7571-11:2019

Thép hình cán nóng - Phần 11: Thép chữ U

Hot-rolled steel sections - Part 11: U sections

2344

TCVN 7571-21:2019

Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T

Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections

2345

TCVN 12807:2019

Cà phê hỗn hợp hòa tan

Mixed instant coffee

2346

TCVN 12653-2:2019

Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 2: Phương pháp thử

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods

2347

TCVN 12653-1:2019

Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements

2348

TCVN 12720:2019

Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng lâu năm

Fertilizer field testing for perennial crops

2349

TCVN 12828:2019

Nước giải khát

Water-based beverages

2350

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

2351

TCVN 12728:2019

Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance

2352

TCVN 12719:2019

Khảo nghiệm phân bón cho cây trồng hằng năm

Fertilizer field testing for annual crops

2353

TCVN 12583:2019

Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method

2354

TCVN 12690:2019

Công nghệ thông tin - Ký hiệu và mô hình quy trình nghiệp vụ cho nhóm quản lý đối tượng

Information technology — Business Process Model and Notation (BPMN)

2355

TCVN 12713:2019

Chè Ô long - Yêu cầu cơ bản

Oolong tea - Basic requirements

2356

TCVN 6548:2019

Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods

2357

TCVN 12666:2019

Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố - Hiệu suất năng lượng

LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency

2358

TCVN 7722-2-3:2019

Đèn điện - Phần 2-3 : Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố

Luminaires – Part 2-3: Particular requirements – Luminaires for road and street lighting

2359

TCVN 11388-2:2019

Máy nông nghiệp tự hành - Đánh giá độ ổn định - Phần 2 : Phương pháp xác định độ ổn định tĩnh

Self-propelled agricultural machinery — Assessment of stability — Part 2: Determination of static stability and test procedures

2360

TCVN 12711:2019

Máy nông nghiệp - Máy thu hoạch lúa rải hàng tự hành - Yêu cầu chung

Agricultural machinery — Self-propelled windrow rice harvester - General requirements

Tổng số trang: 827