Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.724 kết quả.

Searching result

2341

TCVN 11357-11:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

2342

TCVN 9292:2019

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers – Method for determination for free acid

2343

TCVN 12687:2019

Cơ sở dữ liệu địa lý - Xây dựng siêu dữ liệu

Geodatabase - Create metadata

2344

TCVN ISO 19118:2019

Thông tin địa lý - Mã hóa

Geographic information — Encoding

2345

TCVN 12703-2:2019

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 2: Ướt (mù muối)/khô/ẩm/tia uv

Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 2: Wet (salt fog)/dry/humidity/UV light

2346

TCVN ISO/TR 19120:2019

Thông tin địa lý - Các tiêu chuẩn chức năng

Geographic information — Functional standards

2347

TCVN 12793-1:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets

2348

TCVN ISO 19115-2:2019

Thông tin địa lý - Siêu dữ liệu - Phần 2: Mở rộng đối với dữ liệu ảnh và lưới - Thông tin địa lý - Mã hóa

Geographic information — Metadata — Part 2: Extensions for imagery and gridded data

2349

TCVN 12708:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất diflubenzuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Determination of diflubenzuron content by high performance liquid chromatography

2350

TCVN 12703-1:2019

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 1: Ướt (mù muối)/khô/ẩm

Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 1: Wet (salt fog)/dry/humid

2351

TCVN 6507-3:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Microbiology of food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products

2352

TCVN 12230:2019

Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp

Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements

2353

TCVN 12581-2:2019

Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Toa xe hàng

Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Freight wagons

2354

TCVN 12581-1:2019

Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Đầu máy và toa xe khách

Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons)

2355

TCVN 12579:2019

Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp

Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending

2356

TCVN 12580:2019

Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn

Railway applications - Communication, signalling and processing systems. Safety related electronic systems for signalling

2357

TCVN 12577:2019

Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

2358

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

2359

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

2360

TCVN 12689:2019

Bản đồ địa hình - Biên tập chế in bản đồ địa hình

Topographic map - Map editor for offset printing

Tổng số trang: 837