Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
2241 |
|
2242 |
TCVN 12547:2019Khí thiên nhiên – Xác định hàm lượng nước tại áp suất cao Natural gas – Determination of water content at high pressure |
2243 |
TCVN 12548:2019Khí thiên nhiên – Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn Natural gas – Standard reference conditions |
2244 |
TCVN 12549:2019Khí thiên nhiên – Các hợp chất hữu cơ sử dụng làm chất tạo mùi – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Natural gas – Organic components used as odorants – Requirements and test methods |
2245 |
|
2246 |
TCVN 12551:2019Khí thiên nhiên – Sự tương quan giữa hàm lượng nước và điểm sương theo nước Natural gas – Correlation between water content and water dew point |
2247 |
TCVN 12552:2019Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí Natural gas – Determination of sulfur compounds using gas chromatography |
2248 |
TCVN 12553:2019Nhiên liệu dạng khí − Xác định nhiệt trị, hệ số nén và tỷ khối Standard practice for calculating of heat value, compressibility factor and relative density of gaseous fuels |
2249 |
TCVN 7866:2019Dầu bôi trơn – Xác định các nguyên tố phụ gia bằng phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng Standard test method for determination additive elements in lubricating oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry |
2250 |
TCVN 8939-4:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Phân loại − Phần 4: Họ H (hệ thống thuỷ lực) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 4: Family H (hydraulic systems) |
2251 |
TCVN 12413:2019Dầu động cơ mới và dầu động cơ đã qua sử dụng – Xác định độ nhớt ở nhiệt độ cao và tốc độ trượt cắt cao bằng máy đo độ nhớt mô phỏng ổ trượt côn tại 150 oC Standard test method for measuring viscosity of new and used engine oils at high temperature and high shear rate by tapered bearing simulator viscometer at 150 oC |
2252 |
TCVN 12414:2019Dầu động cơ – Xác định độ nhớt ở nhiệt độ cao và tốc độ trượt cắt cao bằng máy đo độ nhớt dạng nút côn Standard test method for measuring viscosity at high temperature and high shear rate by tapered-plug viscometer |
2253 |
TCVN 12415:2019Dầu bôi trơn đã qua sử dụng, dầu bôi trơn chưa sử dụng và dầu gốc – Xác định đa nguyên tố bằng phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Standard test method for multielement determination of used and unused lubricating oils and base oils by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) |
2254 |
TCVN 12416:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HH, HL, HM, HV và HG Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for categories HH, HL, HM, HV and HG |
2255 |
TCVN 12417:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR và HFDU Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR and HFDU |
2256 |
TCVN 12418:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HETG, HEPG, HEES và HEPR Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HETG, HEPG, HEES and HEPR |
2257 |
TCVN 3166:2019Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography |
2258 |
TCVN 3172:2019Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-X Standard test method for sulfur in petroleum and petroleum products by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
2259 |
TCVN 6239:2019Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fuel oils (FO) – Requirements and test methods |
2260 |
TCVN 6240:2019Dầu hỏa (KO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Kerosine – Requirements and test methods |