Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 298 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN ISO/TS 15000-3:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 3: Quy định kỹ thuật về mô hình thông tin đăng ký (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 3: Registry information model specification (ebRIM) |
202 |
TCVN ISO/TS 15000-1:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP) |
203 |
TCVN ISO/TS 15000-2:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 2: Quy định kỹ thuật về dịch vụ thông điệp (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 2: Message service specification (ebMS) |
204 |
TCVN ISO/IEC 17050-1:2007Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 1: Yêu cầu chung Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements |
205 |
TCVN ISO IEC 17025:2007Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
206 |
TCVN ISO IEC 17011:2007Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với cơ quan công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp Conformity assessment. General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies |
207 |
TCVN ISO/IEC 17000:2007Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment - Vocabulary and general principles |
208 |
TCVN ISO 9000:2007Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
209 |
TCVN ISO 22000:2007Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain |
210 |
TCVN ISO 10006:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý chất lượng dự án Quality management systems. Guidelines for quality management in projects |
211 |
TCVN ISO 10012:2007Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment |
212 |
TCVN ISO 10005:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn lập kế hoạch chất lượng Quality management systems. Guidelines for quality plans |
213 |
TCVN ISO 10002:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Sự thoả mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại trong tổ chức Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for complaints handling in organizations |
214 |
TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
215 |
TCVN 6276:2003/SĐ 3:2007Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for Marine pollution Prevention Systems of Ship |
216 |
TCVN 6259-8F:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships |
217 |
TCVN 6259-4:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electrical installations |
218 |
TCVN 6259-8D:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gases in bulk |
219 |
TCVN 6259-8E:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships - Part 8E: Ships carrying dangerous chemicals in bulk |
220 |
TCVN 6259-2B:2003/SĐ 3:2007Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị của tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2B: Hull construction and equipment of ships of 20 metres and less than 90 metres in length |