Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 239 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 5801-8:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision |
202 |
TCVN 5801-7:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability |
203 |
TCVN 5801-6B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding |
204 |
TCVN 5801-6A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials. |
205 |
TCVN 5801-5:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction. |
206 |
TCVN 5801-4:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 4: Electric installations. |
207 |
TCVN 5801-3:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 3: Machinery installations |
208 |
TCVN 5801-2B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2B: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2B: Equipment |
209 |
TCVN 5801-2A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2A: Thân tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2A: Hull |
210 |
TCVN 5801-1B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1B: General requirements for classification |
211 |
TCVN 5801-1A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1A: General requirements for technical control activities. |
212 |
TCVN 5801-10:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 10: Safety equipment |
213 |
TCVN 5699-2-85:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-85: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hấp vải Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-85: Particular requirements for fabric steamers |
214 |
TCVN 5699-2-74:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-74: Yêu cầu cụ thể đối với que đun điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-74: Particular requirements for portable immersion heaters |
215 |
TCVN 5699-2-5:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-5: Particular requirements for dishwashers |
216 |
TCVN 5699-2-4:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-4: Particular requirements for spin extractors |
217 |
|
218 |
TCVN 4992:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30 oC |
219 |
TCVN 4991:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique |
220 |
TCVN 4884:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of microorganisms. Colony count technique at 30 oC |