Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

201

TCVN 10758-1:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions

202

TCVN 10757:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng.

Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method

203

TCVN 10756:2016

Chất lượng nước – Đo nồng độ hoạt độ poloni 210 trong nước bằng phương pháp phổ alpha

Water quality – Measurement of polonium 210 activity concentration in water by alpha spectrometry

204

TCVN 10736-9:2016

Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải

Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method

205

TCVN 10736-8:2016

Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió

Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions

206

TCVN 10736-7:2016

Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí

Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations

207

TCVN 10736-6:2016

Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên chất hấp thụ Tenax TA® , giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS – FID

Indoor air – Part 6: Determination of volatile organic compounds in indoor and test chamber air by active sampling on Tenax TA sorbent, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS– FID

208

TCVN 10736-14:2016

Không khí trong nhà – Phần 14: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polyclorodibenzofuran(PCDD/PCDF) – Chiết, làm sạch và phân tích bằng sắc khí khí phân giải cao và khối phổ

Indoor air – Part 14: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Extraction, clean– up and analysis by high– resolution gas chromatography and mass spectrometry

209

TCVN 10736-13:2016

Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ

Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters

210

TCVN 10736-12:2016

Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH)

Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs)

211

TCVN 10736-11:2016

Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens

212

TCVN 10736-10:2016

Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải

Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method

213

TCVN 10041-18:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test

214

TCVN 10041-17:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact)

215

TCVN 10041-16:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure)

216

TCVN 10041-15:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability

217

TCVN 11707:2016

Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm.

Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation

218

TCVN 11704:2016

Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu.

Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing

219

TCVN 11632:2016

Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy

Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks

220

TCVN 11631:2016

Bao bì – Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm – Sự phát triển vết xé trên mép nếp gấp

Packaging – Sacks made form thermoplastic flexible film – Tear propagation on edge folds

Tổng số trang: 70