Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.875 kết quả.
Searching result
2061 |
TCVN 12857:2020Máy khoan rút lõi kiểu chân đế - Yêu cầu an toàn Core drilling machines on stand - Safety |
2062 |
TCVN 12858:2020Máy cắt đĩa và máy cắt dây di động dùng cho công trường xây dựng - An toàn Transportable wall saw and wire saw equipment for job site - Safety |
2063 |
|
2064 |
TCVN 12860:2020Máy đào hầm - Buồng khí áp - Yêu cầu an toàn Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements |
2065 |
TCVN 12861:2020Máy đào hầm - Máy đào kiểu đầu cắt và máy đào liên tục - Yêu cầu an toàn Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements |
2066 |
TCVN 12862:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - Yêu cầu an toàn với máy cưa đá nhiều lưỡi Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety requirements for gang saws |
2067 |
TCVN 12863:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá bằng dây kim cương Machines and installations for the exploitation and processing of natural stone - Safety - Requirements for diamond wire saws |
2068 |
TCVN 12864:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá kiểu xẻ rãnh có lưỡi cắt gắn với xích và đai Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for chain- and belt-slotting machines |
2069 |
TCVN 12865:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy hoàn thiện bề mặt Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for surface finishing machines |
2070 |
TCVN 12866:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt/phay kiểu cầu bao gồm cả các loại điều khiển số (NC/CNC) Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for bridge type sawing/milling machines, included numerical control (NC/CNC) versions |
2071 |
TCVN 12836-1:2020Hệ thống giao thông thông minh - Kiến trúc mô hình tham chiếu cho hệ thống giao thông thông minh (ITS) - Phần 1: Các miền dịch vụ, nhóm dịch vụ và dịch vụ ITS Intelligent transport systems - Reference model architecture(s) for the ITS sector - Part 1: ITS service domains, service groups and services |
2072 |
TCVN 13035:2020Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification |
2073 |
TCVN 13034-2:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test |
2074 |
TCVN 13033:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định độ bền hư hại tại mép cắt khi sử dụng phép thử trống Vettermann cải tiến Textile floor coverings – Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test |
2075 |
TCVN 13034-1:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn trong phòng thí nghiệm – Phần 1: Thử Kappasoil Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 1: Kappasoil test |
2076 |
TCVN 13032:2020Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng Textile floor coverings – Methods for determination of mass |
2077 |
TCVN 13028:2020Thảm – Xác định số lượng nhung và/hoặc vòng nhung trên đơn vị chiều dài và đơn vị diện tích Carpets – Determination of number of tufts and/or loops per unit length and per unit area |
2078 |
TCVN 13029:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định chiều dày của nhung phía trên lớp nền Textile floor coverings – Determination of thickness of pile above the substrate |
2079 |
TCVN 13030:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định sự giảm độ dày dưới tải trọng động Textile floor coverings – Determination of thickness loss under dynamic loading |
2080 |
TCVN 13031:2020Thảm trải sàn dệt và laminate – Đánh giá xu hướng tĩnh điện – Phép thử đi bộ Textile and laminate floor coverings – Assessment of static electrical propensity – Walking test |