Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 584 kết quả.

Searching result

181

TCVN 8805-2:2012

Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 2: Thiết bị gieo hạt theo hàng

Sowing equipment. Test methods. Part 2: Seed drills for sowing in lines

182

TCVN 8806:2012

Máy nông lâm nghiệp. Máy cắt có động cơ do người đi bộ điều khiển. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Agricultural and forestry machinery. Pedestrian controlled motor mowers. Safety requirements and test methods

183

TCVN 8807:2012

Máy nông nghiệp. Máy rải phân bón. Bảo vệ môi trường. Yêu cầu và phương pháp thử, L6

Agricultural machinery. Manure spreaders. Environmental protection. Requirements and test method.

184

TCVN 8808:2012

Máy nông lâm nghiệp. Bộ phận cắt giữa hàng cây. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Agricultural and forestry machinery. Inter-row mowing units. Safety requirements and test methods

185

TCVN 9180:2012

Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit

Colour glass. Test method for determination of copper oxide

186

TCVN 9480:2012

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propineb. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3

Pesticides containing propineb. Technical requirements and test methods

187

TCVN 9380:2012

Nhà cao tầng. Kỹ thuật sử dụng giáo treo

High rise building. Guide for the use of hanging scaffolding

188

TCVN 6080:2012

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

189

TCVN 9080-1÷7:2012

Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

190

TCVN 9080-1:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

191

TCVN 9080-2:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

192

TCVN 9080-3:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bám dính.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

193

TCVN 9080-4:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

194

TCVN 9080-5:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

195

TCVN 9080-6:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

196

TCVN 9080-7:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

197

TCVN 8680:2011

Sứa ướp muối biển

Alum salted jellyfish

198

TCVN 8780:2011

Đo dòng lưu chất. Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế.

Measurement of fluid flow. Methods of specifying flowmeter performance

199

TCVN 8880:2011

Chất lượng nước. Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Water quality. Sampling for microbiological analysis

200

TCVN 8809:2011

Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng thi công và nghiệm thu

Specification for Construction and Acceptance of the Penetration Macadam Layer using the Asphalt Cement

Tổng số trang: 30