Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R0R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8680:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sứa ướp muối biển
|
Tên tiếng Anh
Title in English Alum salted jellyfish
|
Thay thế cho
Replace 58 TCN 15-74
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.120.30 - Cá và sản phẩm nghề cá
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm sứa ướp muối phèn được chế biến từ loài sứa biển trắng (Rhopilema hispidum)
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3700:1990, Thủy sản-Phương pháp xác định hàm lượng nước. TCVN 3701:2009, Thủy sản và sản phẩm thủy sản-Xác định hàm lượng natri clorua. TCVN 3974:2007 (CODEX STAN 150-1985 TCVN 5276 Thủy sản-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu TCVN 7087:2008 (CODEX STAN 1-2005), Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. |
Quyết định công bố
Decision number
1690/QĐ- BKHCN
|