-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2535:1978Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2529:1978Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9080-4:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |