• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7895:2008

Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)

Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5074:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước

Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6052:1995

Giàn giáo thép

Steel Scaffolding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5455:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha)

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9080-1÷7:2012

Vữa bền hoá gốc polyme – Phương pháp thử

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ