Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 203 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 7446-1:2004Thép. Phân loại. Phần 1: phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim trên cơ sở thành phần hoá học Steels. Classification. Part 1: Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition |
182 |
TCVN 7447-1:2004Hệ thống lắp đặt điện tại các toà nhà. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Electrical installations of buildings. Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions |
183 |
TCVN 7452-6:2004Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 6: Thử nghiệm đóng và mở lặp lại Windows and doors - Doorsets - Part 6: Repeated opening and closing test |
184 |
TCVN 7452-5:2004Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 5: Xác định lực đóng Windows and doors - Doorsets - Part 5: Determination of closing force |
185 |
TCVN 7448:2004Xe đạp điện. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Electric bicycles. General safety requirements and test methods |
186 |
TCVN 7452-4:2004Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền góc hàn thanh profile U-PVC Windows and doors - Test methods - Part 4: Determination of strength of welded corners for U-PVC profiles |
187 |
|
188 |
TCVN ISO/TS 16949:2004Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 tại tổ chức chế tạo ô tô và bộ phận dịch vụ liên quan Quality management systems. Particular requirements for application of TCVN ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part organizations |
189 |
TCVN ISO 13485:2004Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes |
190 |
|
191 |
TCVN ISO 9735-5:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 5: Quy tắc an ninh cho EDI lô (tính xác thực, tính toàn vẹn và không từ chối gốc) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 5: Security rules for batch EDI (authenticity, integrity and non-repudiation of origin) |
192 |
TCVN ISO 9735-6:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 6: Thông điệp xác thực và báo nhận an ninh (kiểu thông điệp - AUTACK) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 6: Secure authentication and acknowledgement message (message type - AUTACK) |
193 |
TCVN ISO 9735-7:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially) |
194 |
TCVN ISO 9735-8:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI |
195 |
TCVN ISO 9735-9:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 9: Thông điệp quản lý chứng chỉ và khoá an ninh (kiểu thông điệp - Keyman) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 9: Security key and certificate management message (message type - KEYMAN) |
196 |
TCVN ISO 9735-10:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 10: Danh mục cú pháp dịch vụ Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 10: Syntax service directories |
197 |
TCVN ISO 8601:2004Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times |
198 |
|
199 |
|
200 |
TCVN 7458:2004Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS) |