-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6451-6:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7697-2:2007Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4466:1987Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6645:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\") Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\") |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8489:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun có khớp nối nhám hình côn Laboratory glassware. Boiling flasks with conical ground joints |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7452-6:2004Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 6: Thử nghiệm đóng và mở lặp lại Windows and doors - Doorsets - Part 6: Repeated opening and closing test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 470,000 đ |