Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
18181 |
TCVN 2800:1978Calip nút, tay cầm một phía. Kết cấu và kích thước Plug gauges, single-end handles. Design and dimensions |
18182 |
TCVN 2801:1978Calip nút lắp ghép, tay cầm một phía bằng chất dẻo. Kết cấu và kích thước Plug gauges, plastic single-end handles. Design and dimensions |
18183 |
TCVN 2802:1978Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions |
18184 |
TCVN 2803:1978Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions |
18185 |
TCVN 2804:1978Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions |
18186 |
TCVN 2805:1978Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions |
18187 |
TCVN 2806:1978Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions |
18188 |
|
18189 |
|
18190 |
TCVN 2809:1978Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances |
18191 |
TCVN 2810:1978Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai Plain limit gauges for holes and shafts with dimensions up to 500mm. Tolerances |
18192 |
|
18193 |
|
18194 |
|
18195 |
|
18196 |
TCVN 5:1978Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình biểu diễn, hình chiếu, hình cắt, mặt cắt Designation document system - Projection, view, sectional view and cross-section |
18197 |
TCVN 130:1977Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Spring washers. Dimension and specifications |
18198 |
|
18199 |
|
18200 |
|