• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5362:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm

Graphite. Determination of total oxide content of rare earth elements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3130:1979

Kỹ thuật trồng rừng bồ đề

Technique for styrax tonkinensis forest planting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3126:1979

Hạt giống thông. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản, vận chuyển

Pine seeds. Packaging, marking, storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3129:1979

Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản

Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5312:1991

Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định

Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Stability

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 3125:1979

Hạt giống thông đuôi ngựa. Yêu cầu chất lượng

Horse tail pine seeds. Quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3128:1979

Hạt giống bồ đề. Phương pháp thử

Styrax tonkinensis seeds. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3122:1979

Hạt giống lâm nghiệp- phương pháp thử

Seeds for forest planting - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 3124:1979

Hạt giống thông ba lá. Yêu cầu chất lượng

Three-leave pine seeds. Quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ