Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

16541

TCVN 4229:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước

Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions

16542

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

16543

TCVN 4231:1986

Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối

Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions

16544

TCVN 4232:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước

Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions

16545

TCVN 4233:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa

Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions

16546

TCVN 4234:1986

Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác

Machine tools. Classification under accuracy classes

16547

TCVN 4235:1986

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung

Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements

16548

TCVN 4236:1986

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác

Machine tools. General requirements to accuracy tests

16549

TCVN 4237:1986

Máy cắt kim loại. Điều kiện kỹ thuật chung

Machine tools. Specifications

16550

TCVN 4238:1986

Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến

Machine tools. Speeds and feeds

16551

TCVN 4239:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions

16552

TCVN 4240:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions

16553

TCVN 4241:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat eccentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions

16554

TCVN 4242:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Spring flat thrust eccentric rings for bores and grooves for them. Dimensions

16555

TCVN 4243:1986

Các đầu trục trụ và côn

The shaft ends and the conical shaft ends

16556

TCVN 4244:1986

Quy phạm kỹ thuật an toàn thiết bị nâng

Code of practice on safety for lifting equipments

16557

TCVN 4245:1986

Quy phạm kỹ thuật an toàn và kỹ thuật vệ sinh trong sản xuất. Sử dụng axetylen, oxy để gia công kim loại

Technical safety regulations and hygiene in axetylene and oxygen production and utilization for metal processing

16558

TCVN 4246:1986

Chè hương. Phương pháp thử

Aromatic tea. Test methods

16559

TCVN 4247:1986

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng chì tổng số trong xăng bằng phương pháp thể tích với thuốc thử cromat

Petroleum products. Determination of lead content in gasoline by volumetric chromate method

16560

TCVN 4248:1986

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ hòa tan của bitum trong benzen

Petroleum products. Determination of solubility of bitumen in benzen

Tổng số trang: 950