-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3710:1981Thủy sản. Phương pháp xác định sai số và làm tròn số trong các kết qủa kiểm nghiệm hóa học Aquatic products. Determination of errors and rounding of numbers results in chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5664:1992Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa Technical classification of inland water ways |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3693:1981Cá nước ngọt. Cá hương. Yêu cầu kỹ thuật Fresh water fish. Larvules. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2851:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4922:1989Tiếng ồn. Xác định các đặc tính ồn của máy trong trường âm tự do trên mặt phẳng phản xạ âm. Phương pháp đo kỹ thuật Noise. Determination of noise characteristics of machines in free field over reflecting planes. Engineering method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |