-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4944:1989Dẫn động thủy lực. Phương pháp thử chung Hydraulic drives. General test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5716:1993Gạo. Phương pháp xác định hàm lượng amyloza Rice. Determination of amyloza content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4915:1989Than đá. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp thể tích trực tiếp Hard coal. Determination of moisture in the analysis sample. Direct volumetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1856:1976Vật liệu dệt. Hệ Tex Textiles. Tex system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4926:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Số liệu cơ bản để tính giảm chấn dao động xoáy có ma sát nhớt Reciprocating internal combustion engines. Basic data for calculating of vibration damping |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |