-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6730-1:2000Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì X-Rayshield material. Lead rubber sheet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3868:1983Feromangan. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferromanganese. Method of chemical analysis. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8094-8:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20 Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4938:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc của bộ phận làm việc có chuyển động Machine tools. Determination of unchangeableness of angle positions of movable working part. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12468-2:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 2: Vịt biển Meat and egg breeding duck - Part 2: Bien duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10346:2014Máy giặt–sấy gia dụng sử dụng điện – Phương pháp đo tính năng Electric clothes washer-dryers for household use - Methods for measuring the performance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7852:2008Thực phẩm – Đếm nấm men và nấm mốc bằng phương pháp màng khô có thể hoàn nước (phương pháp PetrifilmTM) Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4927:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||