Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.415 kết quả.

Searching result

14281

TCVN 6528:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions

14282

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

14283

TCVN 6530-1:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Refractories. Methods of test. Part 1:Determination of cold compressive strength

14284

TCVN 6530-2:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng riêng

Refractories. Methods of test. Part 2: Determination of true density

14285

TCVN 6530-3:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực

Refractories. Methods of test. Part 3: Determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity

14286

TCVN 6530-4:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa

Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness)

14287

TCVN 6530-5:1999

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung

Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating

14288

TCVN 6530-6:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories. Methods of test. Part 6: Determination of refractoriness-under-load

14289

TCVN 6531:1999

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590

Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590

14290

TCVN 6532:1999

Manhetit dùng trong tuyển than. Phương pháp thử

Magnetite for use in coal preparation. Test methods

14291

TCVN 6533:1999

Vật liệu chịu lửa alumosilicat. Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories. Methods of chemical analysis

14292

TCVN 6534:1999

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử nhận biết (định tính)

Food additives. Identication tests

14293

TCVN 6535:1999

Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng

Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid

14294

TCVN 6536:1999

Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường)

Green coffee. Determination of moisture content (Routine method)

14295

TCVN 6537:1999

Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn)

Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method)

14296

TCVN 6538:1999

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

14297

TCVN 6539:1999

Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu

Green coffee in bags. Sampling

14298

TCVN 6540:1999

Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Các định hàm lượng sắt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of iron content by flame atomic absorption spectrometry

14299

TCVN 6541:1999

Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry

14300

TCVN 6542:1999

Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method

Tổng số trang: 971